Ruby 10 Cara
Ruby 10 Cara. Size:14.5x10.5x5.5mm, 10 cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 10 Cara. Size:14.5x10.5x5.5mm, 10 cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 5.2 Cara. Size: 9x16.5x3.5mm. 5.2 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 13.2 Cara. Size: 24x11.5x5mm, 13.2 cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 11.7 Cara. Size: 14x15x5mm, trọng lượng: 11.7 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 29.4 Cara. Size: 13.5x24x9mm, 29.4 Cara. Ruby. \
Chi tiết4 Ruby 15 Cara-10.9 cara -8.5 cara -3.9 Cara. Ruby Stone.
Chi tiếtRuby 17.6 Cara. Size: 13x16mm, trọng lượng: 17.6 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 14.5 Cara. Size: 13x15mm, 14.5 Cara. Ruby. \
Chi tiếtRuby 39.2 Cara. Size: 20x15x11mm. 39.2 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 23 Cara. Size: 16x13mm, 23 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 5.8 Cara. Size: 10.2x10.2mm, 5.8 Cara. Ruby.
Chi tiết