2 Citrine 8.7 Cara
2 Citrine 8.7 Cara. Size: 13.5x16.5x9mm. 8.7 Cara. Citrine.
Chi tiết2 Citrine 8.7 Cara. Size: 13.5x16.5x9mm. 8.7 Cara. Citrine.
Chi tiếtLemon Quartz 16.5 Cara. Size: 17x16x10.5mm,16.5 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtLemon Quartz 10.8 Cara. Size: 15x13x10mm,10.8 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtLemon Quartz 13.8 Cara. Size: 15.5x18x10mm,13.8 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtLemon Quartz 7.5 Cara. Size: 13x11x8.5mm, 7.5 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtCitrine 34.3 Cara. Size: 19.5x26x11.5mm, 34.3 cara. Vietnam Citrine. Tên của đá quý này (citrine) có nguồn gốc từ tiếng Pháp...
Chi tiếtCitrine 50 Cara. Size: 28x23x13.5mm, 50 Cara. Vietnamese Citrine.
Chi tiếtCitrine 103.1 Cara. Size: 36x26x19mm, trọng lượng: 103.1 Cara. Vietnamese Citrine.
Chi tiếtCitrine 5.6 Cara. Size: 10x15x7mm, 5.6 cara. Citrine.
Chi tiếtCitrine 13.8 Cara. Size: 14x19.5x10mm, trọng lượng 13.8 Cara. Citrine.
Chi tiếtCitrine 17.4 Cara. Size: 23x14x13mm, 17.4 cara. Citrine.
Chi tiếtCitrine 6.4 Cara. Size: 11x12.5x7.5mm, 6.4 Cara. Citrine.
Chi tiết