Lemon Quartz 10.8 Cara
Lemon Quartz 10.8 Cara. Size: 15x13x10mm,10.8 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtLemon Quartz 10.8 Cara. Size: 15x13x10mm,10.8 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtLemon Quartz 13.8 Cara. Size: 15.5x18x10mm,13.8 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtLemon Quartz 7.5 Cara. Size: 13x11x8.5mm, 7.5 Cara. Citrine Lemon Quartz.
Chi tiếtCitrine 34.3 Cara. Size: 19.5x26x11.5mm, 34.3 cara. Vietnam Citrine. Tên của đá quý này (citrine) có nguồn gốc từ tiếng Pháp...
Chi tiếtCitrine 50 Cara. Size: 28x23x13.5mm, 50 Cara. Vietnamese Citrine.
Chi tiếtCitrine 103.1 Cara. Size: 36x26x19mm, trọng lượng: 103.1 Cara. Vietnamese Citrine.
Chi tiếtRuby 10 Cara. Size:14.5x10.5x5.5mm, 10 cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 5.2 Cara. Size: 9x16.5x3.5mm. 5.2 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 13.2 Cara. Size: 24x11.5x5mm, 13.2 cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 11.7 Cara. Size: 14x15x5mm, trọng lượng: 11.7 Cara. Ruby.
Chi tiếtRuby 29.4 Cara. Size: 13.5x24x9mm, 29.4 Cara. Ruby. \
Chi tiếtCitrine 5.6 Cara. Size: 10x15x7mm, 5.6 cara. Citrine.
Chi tiết